Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 28899

Hiển thị 22741 đến 22770 của 28899 tổng từ

螓首蛾眉
qín shǒu é méi
Dùng để mô tả vẻ đẹp của người phụ nữ vớ...
Kiến (côn trùng)
螟蛉
míng líng
Sâu hại lúa
螟蛾
míng é
Loài bướm đêm gây hại cho cây trồng
yíng
Ruồi (côn trùng)
yíng
Đom đóm
Rắn bay (trong thần thoại)
螣蛇
téng shé
Rắn bay (trong thần thoại Trung Quốc)
螫手解腕
shì shǒu jiě wàn
Chấp nhận hy sinh phần nhỏ để bảo toàn c...
chī
Rồng không sừng (trong thần thoại Trung ...
螳臂当车
táng bì dāng chē
Muốn chống lại điều gì vượt quá khả năng
螳臂当辙
táng bì dāng zhé
Chỉ sự ngỗ ngược hoặc tự cho mình là đún...
螳臂挡车
táng bì dǎng chē
Cũng giống như “螳臂当辙”, chỉ sự chống lại ...
螳螂奋臂
táng láng fèn bì
Ý nói việc cố gắng hết sức dù biết rằng ...
螳螂拒辙
táng láng jù zhé
Tương tự '螳臂当辙', ý nói chống lại nhưng r...
螳螂捕蝉
táng láng bǔ chán
Ý nói sự tập trung vào một mục tiêu mà q...
螳螂黄雀
táng láng huáng què
Ý nói mối đe dọa xuất hiện sau lưng khi ...
螺丝钉
luó sī dīng
Đinh ốc
螺号
luó hào
Tiếng kèn ốc (âm thanh phát ra từ vỏ ốc ...
螺杆
luó gǎn
Thanh vít (phần thân dài của vít).
螺栓
luó shuān
Bulong (chi tiết kim loại dùng để cố địn...
螺母
luó mǔ
Đai ốc (phụ kiện kim loại dùng để vặn ch...
螺纹
luó wén
Ren hoặc đường xoắn ốc trên bề mặt của m...
螺线
luó xiàn
Đường xoắn ốc, thường dùng trong toán họ...
螺距
luó jù
Khoảng cách giữa các vòng ren trên một ố...
螺髻
luó jì
Kiểu tóc búi cao, giống như hình xoắn ốc...
lóu
Con mối, một loại côn trùng nhỏ sống thà...
qín
Tên gọi của một loài sâu đất trong tiếng...
螽斯
zhōng sī
Loài cào cào hoặc châu chấu, biểu tượng ...
螽斯衍庆
zhōng sī yǎn qìng
Biểu thị lời chúc gia đình đông con nhiề...

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...