Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 28922

Hiển thị 22741 đến 22770 của 28922 tổng từ

蜃景
shèn jǐng
Hiện tượng ảo ảnh do ánh sáng bị khúc xạ...
蜚声
fēi shēng
Nổi tiếng, có tiếng tăm, danh tiếng lan ...
蜚短流长
fēi duǎn liú cháng
Lan truyền tin đồn sai lệch hoặc chuyện ...
蝇营鼠窥
yíng yíng shǔ kuī
Như ruồi và chuột rình mò, ám chỉ những ...
蝇随骥尾
yíng suí jì wěi
Ruồi bám đuôi ngựa quý, ý nói kẻ tầm thư...
蝉不知雪
chán bù zhī xuě
Ve sầu không biết đến tuyết, ý nói người...
蝉喘雷干
chán chuǎn léi gàn
Ve kêu thở gấp, sấm khô khốc – ám chỉ th...
蝉联
chán lián
Giữ vững vị trí, chức vụ qua nhiều nhiệm...
xiē
Con bọ cạp, một loài động vật có độc sốn...
Con ốc sên, loài động vật thân mềm di ch...
huáng
Châu chấu, loài côn trùng gây hại mùa mà...
wèi
Con nhím, động vật nhỏ có bộ lông gai để...
Con dơi, loài thú có cánh bay được trong...
yóu
Con chuồn chuồn, một loại côn trùng bay ...
máo
Một loại côn trùng nhỏ thường gây hại ch...
shī
Con rận, ký sinh trùng hút máu trên cơ t...
Rắn hổ mang, một loài rắn độc.
kuí
Rắn lục, một loài rắn độc khác.
融入
róng rù
Hòa nhập, kết hợp vào một tập thể, môi t...
融合
róng hé
Hòa nhập, kết hợp các yếu tố khác nhau t...
螓首蛾眉
qín shǒu é méi
Dùng để mô tả vẻ đẹp của người phụ nữ vớ...
Kiến (côn trùng)
螟蛉
míng líng
Sâu hại lúa
螟蛾
míng é
Loài bướm đêm gây hại cho cây trồng
yíng
Ruồi (côn trùng)
yíng
Đom đóm
Rắn bay (trong thần thoại)
螣蛇
téng shé
Rắn bay (trong thần thoại Trung Quốc)
螫手解腕
shì shǒu jiě wàn
Chấp nhận hy sinh phần nhỏ để bảo toàn c...
chī
Rồng không sừng (trong thần thoại Trung ...

Hiển thị 22741 đến 22770 của 28922 tổng từ

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...