Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 螫手解腕

Pinyin: shì shǒu jiě wàn

Meanings: Chấp nhận hy sinh phần nhỏ để bảo toàn cái lớn hơn, Cutting off one's wrist to save the whole arm; sacrificing something small for the greater good., ①古同“锺”,古容量单位。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 46

Radicals: 虫, 赦, 手, 角, 宛, 月

Chinese meaning: ①古同“锺”,古容量单位。

Grammar: Thành ngữ bốn chữ, thường dùng trong ngữ cảnh phải đưa ra quyết định khó khăn giữa việc giữ gìn hay hy sinh.

Example: 为了大局,他只能螫手解腕。

Example pinyin: wèi le dà jú , tā zhǐ néng shì shǒu jiě wàn 。

Tiếng Việt: Vì lợi ích chung, anh ấy chỉ có thể chấp nhận hy sinh một phần nhỏ.

螫手解腕
shì shǒu jiě wàn
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Chấp nhận hy sinh phần nhỏ để bảo toàn cái lớn hơn

Cutting off one's wrist to save the whole arm; sacrificing something small for the greater good.

古同“锺”,古容量单位

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

螫手解腕 (shì shǒu jiě wàn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung