Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 蝉联
Pinyin: chán lián
Meanings: Giữ vững vị trí, chức vụ qua nhiều nhiệm kỳ liên tiếp., To retain a position or title for consecutive terms., ①连续不断获得。[例]蝉联国际象棋冠军称号。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 26
Radicals: 单, 虫, 关, 耳
Chinese meaning: ①连续不断获得。[例]蝉联国际象棋冠军称号。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường đi kèm với số lượng nhiệm kỳ hoặc thời gian cụ thể. Ví dụ: 蝉联冠军 (giữ vững ngôi vô địch).
Example: 他蝉联了三届冠军。
Example pinyin: tā chán lián le sān jiè guàn jūn 。
Tiếng Việt: Anh ấy đã giữ vững chức vô địch qua ba nhiệm kỳ liên tiếp.

📷 Mới
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Giữ vững vị trí, chức vụ qua nhiều nhiệm kỳ liên tiếp.
Nghĩa phụ
English
To retain a position or title for consecutive terms.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
连续不断获得。蝉联国际象棋冠军称号
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thơ nhớ bộ thủ & Mẹo ghi nhớ
1 mẹo ghi nhớThống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!
