Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 螓首蛾眉
Pinyin: qín shǒu é méi
Meanings: Dùng để mô tả vẻ đẹp của người phụ nữ với trán cao và lông mày cong như cánh bướm., Used to describe the beauty of a woman with a high forehead and arched eyebrows resembling butterfly wings., 螓蝉的一种。螓首额广而方;蛾眉眉细而长。宽宽的额头,弯弯的眉毛。形容女子容貌美丽。[出处]《诗经·卫风·硕人》“螓首蛾眉,巧笑倩兮,美目盼兮。”[例]想杀我龙肝凤髓;害杀我~。——元·王子一《误入桃源》第三折。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 47
Radicals: 秦, 虫, 䒑, 自, 我, 目
Chinese meaning: 螓蝉的一种。螓首额广而方;蛾眉眉细而长。宽宽的额头,弯弯的眉毛。形容女子容貌美丽。[出处]《诗经·卫风·硕人》“螓首蛾眉,巧笑倩兮,美目盼兮。”[例]想杀我龙肝凤髓;害杀我~。——元·王子一《误入桃源》第三折。
Grammar: Thành ngữ gồm bốn âm tiết, thường dùng làm tính từ bổ nghĩa cho ngoại hình của phụ nữ. Có thể đứng độc lập hoặc đi kèm câu.
Example: 她螓首蛾眉,非常美丽。
Example pinyin: tā qín shǒu é méi , fēi cháng měi lì 。
Tiếng Việt: Cô ấy có trán cao và lông mày cong, trông rất xinh đẹp.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Dùng để mô tả vẻ đẹp của người phụ nữ với trán cao và lông mày cong như cánh bướm.
Nghĩa phụ
English
Used to describe the beauty of a woman with a high forehead and arched eyebrows resembling butterfly wings.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
螓蝉的一种。螓首额广而方;蛾眉眉细而长。宽宽的额头,弯弯的眉毛。形容女子容貌美丽。[出处]《诗经·卫风·硕人》“螓首蛾眉,巧笑倩兮,美目盼兮。”[例]想杀我龙肝凤髓;害杀我~。——元·王子一《误入桃源》第三折。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế