Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 蝉不知雪
Pinyin: chán bù zhī xuě
Meanings: Ve sầu không biết đến tuyết, ý nói người sống trong môi trường hẹp không hiểu thế giới rộng lớn hơn., The cicada does not know snow, indicating that someone living in a narrow environment doesn’t understand the wider world., 犹蝇营蚁聚。比喻不顾谦耻,趋炎附势,到处钻营。[出处]《明史·阉党传·崔呈秀》“暮夜乞怜者,莫不缘呈秀以进,蝇集蚁附,其门如市。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 37
Radicals: 单, 虫, 一, 口, 矢, 彐, 雨
Chinese meaning: 犹蝇营蚁聚。比喻不顾谦耻,趋炎附势,到处钻营。[出处]《明史·阉党传·崔呈秀》“暮夜乞怜者,莫不缘呈秀以进,蝇集蚁附,其门如市。”
Grammar: Thành ngữ này mang tính hình tượng cao, thường dùng để phê phán những người thiếu hiểu biết về thực tế.
Example: 你这种想法真是蝉不知雪,外面的世界大得很呢。
Example pinyin: nǐ zhè zhǒng xiǎng fǎ zhēn shì chán bù zhī xuě , wài miàn de shì jiè dà dé hěn ne 。
Tiếng Việt: Cách nghĩ của bạn thật sự là ve sầu không biết tuyết, thế giới bên ngoài rộng lớn lắm.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Ve sầu không biết đến tuyết, ý nói người sống trong môi trường hẹp không hiểu thế giới rộng lớn hơn.
Nghĩa phụ
English
The cicada does not know snow, indicating that someone living in a narrow environment doesn’t understand the wider world.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
犹蝇营蚁聚。比喻不顾谦耻,趋炎附势,到处钻营。[出处]《明史·阉党传·崔呈秀》“暮夜乞怜者,莫不缘呈秀以进,蝇集蚁附,其门如市。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế