Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 28899

Hiển thị 15841 đến 15870 của 28899 tổng từ

汗马功劳
hàn mǎ gōng láo
Công lao to lớn nhờ làm việc chăm chỉ
hàn
Mồ hôi (kiểu chữ cổ, ít dùng)
汝南晨鸡
Rǔ nán chén jī
Gà gáy sớm ở Nhữ Nam (ẩn dụ cho người cầ...
汞弧
gǒng hú
Hồ quang thủy ngân
池鱼堂燕
chí yú táng yàn
Chỉ người vô tội bị vạ lây do hoàn cảnh ...
池鱼幕燕
chí yú mù yàn
So sánh những người bị ảnh hưởng bởi tìn...
池鱼林木
chí yú lín mù
Cá trong ao và cây trong rừng, biểu tượn...
池鱼笼鸟
chí yú lóng niǎo
Cá trong ao, chim trong lồng, ám chỉ cuộ...
污名
wū míng
Tiếng xấu, điều tiếng, danh tiếng không ...
污损
wū sǔn
Làm bẩn, làm hỏng, làm ô uế
污泥浊水
wū ní zhuó shuǐ
Bùn lầy nước đục, chỉ hoàn cảnh bẩn thỉu...
污浊
wū zhuó
Ô nhiễm, bẩn thỉu, không sạch sẽ (thường...
污痕
wū hén
Vết bẩn, dấu vết bẩn còn lại sau khi bị ...
污秽
wū huì
Ô uế, bẩn thỉu; thứ dơ bẩn.
污蔑
wū miè
Vu khống, bôi nhọ.
污言秽语
wū yán huì yǔ
Lời nói thô tục, bẩn thỉu
汤剂
tāng jì
Thuốc sắc (thuốc Đông y dạng nước)
汤汤
shāng shāng
Mô tả dòng nước chảy mạnh mẽ
汤镬
tāng huò
Nồi nước sôi (thường dùng trong hình phạ...
zhǐ
Tên gọi khác của sông Nhĩ Hà (một con sô...
汩没
gǔ mò
Chìm ngập, nhấn chìm; cũng có nghĩa bóng...
wāng
Vũng nước lớn, ao, hồ nhỏ; cũng là họ ng...
汪洋大肆
wāng yáng dà sì
Hành động mạnh mẽ và phóng khoáng, không...
汪洋恣肆
wāng yáng zì sì
Phóng khoáng, tự do thái quá, không tuân...
汪洋浩博
wāng yáng hào bó
Rộng lớn và phong phú, thường dùng để mi...
汪洋自恣
wāng yáng zì zì
Phóng túng tự do, không chịu ràng buộc b...
汪洋自肆
wāng yáng zì sì
Hành động tùy tiện, không kiềm chế, phón...
汪然
wāng rán
Cách diễn đạt mang cảm giác mênh mông, r...
汪篯
Wāng Jiǎn
Tên người (cụ thể, ít phổ biến).
汪藻
Wāng Zǎo
Tên người (nhà văn, chính trị gia thời T...

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...