Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: fàn

Meanings: Trôi nổi, lan rộng., To float or spread widely., ①同“泛”。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

0

Chinese meaning: ①同“泛”。

Grammar: Động từ cổ, thường dùng trong văn thơ cổ điển.

Example: 汎舟于湖上,心旷神怡。

Example pinyin: fàn zhōu yú hú shàng , xīn kuàng shén yí 。

Tiếng Việt: Chèo thuyền trôi nổi trên mặt hồ, lòng thư thái.

fàn
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Trôi nổi, lan rộng.

To float or spread widely.

同“泛”

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

汎 (fàn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung