Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 池鱼笼鸟
Pinyin: chí yú lóng niǎo
Meanings: Cá trong ao, chim trong lồng, ám chỉ cuộc sống tù túng, không tự do., Fish in the pond and birds in the cage, implying a confined and unfree life., 池里的鱼,笼里的鸟。比喻受束缚而失去自由的人。[出处]晋·潘岳《秋兴赋》“譬犹池鱼笼鸟,有江湖山薮之思。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 30
Radicals: 也, 氵, 一, 田, 𠂊, 竹, 龙
Chinese meaning: 池里的鱼,笼里的鸟。比喻受束缚而失去自由的人。[出处]晋·潘岳《秋兴赋》“譬犹池鱼笼鸟,有江湖山薮之思。”
Grammar: Thành ngữ bốn âm tiết, mang tính ẩn dụ, thường dùng để nói về hoàn cảnh bị ràng buộc hoặc mất tự do.
Example: 现代人有时候就像池鱼笼鸟一样,被困在忙碌的生活中。
Example pinyin: xiàn dài rén yǒu shí hòu jiù xiàng chí yú lóng niǎo yí yàng , bèi kùn zài máng lù de shēng huó zhōng 。
Tiếng Việt: Đôi khi người hiện đại giống như cá trong ao, chim trong lồng, bị mắc kẹt trong cuộc sống bận rộn.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Cá trong ao, chim trong lồng, ám chỉ cuộc sống tù túng, không tự do.
Nghĩa phụ
English
Fish in the pond and birds in the cage, implying a confined and unfree life.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
池里的鱼,笼里的鸟。比喻受束缚而失去自由的人。[出处]晋·潘岳《秋兴赋》“譬犹池鱼笼鸟,有江湖山薮之思。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế