Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 污蔑
Pinyin: wū miè
Meanings: Vu khống, phỉ báng, làm mất danh dự của ai đó bằng cách nói sai sự thật., To slander, defame, tarnish someone's reputation by spreading falsehoods., ①捏造事实来诋毁别人。[例]被污蔑为外来的奸细而不起作用。*②污损。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 20
Radicals: 亏, 氵, 戍
Chinese meaning: ①捏造事实来诋毁别人。[例]被污蔑为外来的奸细而不起作用。*②污损。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường đi kèm đối tượng bị vu khống phía sau. Cấu trúc phổ biến: 污蔑某人 (vu khống ai đó).
Example: 他被人污蔑成小偷。
Example pinyin: tā bèi rén wū miè chéng xiǎo tōu 。
Tiếng Việt: Anh ấy bị vu khống là kẻ trộm.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Vu khống, phỉ báng, làm mất danh dự của ai đó bằng cách nói sai sự thật.
Nghĩa phụ
English
To slander, defame, tarnish someone's reputation by spreading falsehoods.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
捏造事实来诋毁别人。被污蔑为外来的奸细而不起作用
污损
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!