Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 汗颜无地
Pinyin: hàn yán wú dì
Meanings: Xấu hổ đến mức không còn chỗ đứng, To be so ashamed that one has no place to hide, 汗颜脸上出汗。形容极其羞愧,无地自容。[出处]唐·韩愈《朝归》诗“服章岂不好,不与德相对,顾影听其声,趙颜汁渐背。”[例]这在我们做中国人的说来虽觉~,但却是事实。——邹韬奋《经历·新闻检查》。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 31
Radicals: 干, 氵, 彦, 页, 一, 尢, 也, 土
Chinese meaning: 汗颜脸上出汗。形容极其羞愧,无地自容。[出处]唐·韩愈《朝归》诗“服章岂不好,不与德相对,顾影听其声,趙颜汁渐背。”[例]这在我们做中国人的说来虽觉~,但却是事实。——邹韬奋《经历·新闻检查》。
Grammar: Thành ngữ cố định, dùng mô tả mức độ xấu hổ tột độ.
Example: 犯了这么大的错误,真让人汗颜无地。
Example pinyin: fàn le zhè me dà de cuò wù , zhēn ràng rén hàn yán wú dì 。
Tiếng Việt: Phạm sai lầm lớn như vậy khiến người ta xấu hổ không còn chỗ đứng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Xấu hổ đến mức không còn chỗ đứng
Nghĩa phụ
English
To be so ashamed that one has no place to hide
Nghĩa tiếng trung
中文释义
汗颜脸上出汗。形容极其羞愧,无地自容。[出处]唐·韩愈《朝归》诗“服章岂不好,不与德相对,顾影听其声,趙颜汁渐背。”[例]这在我们做中国人的说来虽觉~,但却是事实。——邹韬奋《经历·新闻检查》。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế