Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 汤镬

Pinyin: tāng huò

Meanings: Nồi nước sôi (thường dùng trong hình phạt cổ đại)., Cauldron of boiling water (often used in ancient punishments)., ①滚开的水锅或油锅。[例]当于汤煮之。——晋·干宝《搜神记》。*②专指用滚汤水煮人的酷刑。[例]臣请就汤镬。——《史记·廉颇蔺相如列传》。[例]蒙斧钺汤镬。——《汉书·李广苏建传》。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 24

Radicals: 氵, 蒦, 钅

Chinese meaning: ①滚开的水锅或油锅。[例]当于汤煮之。——晋·干宝《搜神记》。*②专指用滚汤水煮人的酷刑。[例]臣请就汤镬。——《史记·廉颇蔺相如列传》。[例]蒙斧钺汤镬。——《汉书·李广苏建传》。

Grammar: Danh từ lịch sử, ít dùng trong cuộc sống hiện đại.

Example: 古代有一种酷刑是把人投入汤镬。

Example pinyin: gǔ dài yǒu yì zhǒng kù xíng shì bǎ rén tóu rù tāng huò 。

Tiếng Việt: Trong thời cổ đại có một hình phạt tàn khốc là ném người vào nồi nước sôi.

汤镬
tāng huò
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Nồi nước sôi (thường dùng trong hình phạt cổ đại).

Cauldron of boiling water (often used in ancient punishments).

滚开的水锅或油锅。当于汤煮之。——晋·干宝《搜神记》

专指用滚汤水煮人的酷刑。臣请就汤镬。——《史记·廉颇蔺相如列传》。蒙斧钺汤镬。——《汉书·李广苏建传》

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

汤镬 (tāng huò) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung