Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 污秽
Pinyin: wū huì
Meanings: Bẩn thỉu, ô uế (cả nghĩa đen và nghĩa bóng - liên quan đến đạo đức)., Filthy, impure (both literal and metaphorical - related to morality)., ①肮脏的;不洁净的。[例]污秽不堪。*②不干净的物体。[例]荡涤污秽。
HSK Level: 6
Part of speech: tính từ
Stroke count: 17
Radicals: 亏, 氵, 岁, 禾
Chinese meaning: ①肮脏的;不洁净的。[例]污秽不堪。*②不干净的物体。[例]荡涤污秽。
Grammar: Có thể dùng như danh từ hoặc tính từ, tùy ngữ cảnh. Khi làm danh từ, thường biểu đạt ý nghĩa trừu tượng hơn. Ví dụ: 心灵的污秽 (ô uế trong tâm hồn).
Example: 这个地方充满了污秽的东西。
Example pinyin: zhè ge dì fāng chōng mǎn le wū huì de dōng xī 。
Tiếng Việt: Nơi này đầy những thứ bẩn thỉu.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Bẩn thỉu, ô uế (cả nghĩa đen và nghĩa bóng - liên quan đến đạo đức).
Nghĩa phụ
English
Filthy, impure (both literal and metaphorical - related to morality).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
肮脏的;不洁净的。污秽不堪
不干净的物体。荡涤污秽
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!