Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 汤汤
Pinyin: shāng shāng
Meanings: Mô tả dòng nước chảy mạnh mẽ, Describing powerful flowing water, ①水势浩大、水流很急的样子。[例]衔远山,吞长江,浩浩汤汤,横无际涯。——范仲淹《岳阳楼记》。[例]东边是流水汤汤的延河,隔河是清凉山。——《歌声》。*②广大貌;浩茫貌。[例]心汤汤而谁告?魄寂寂而何语?——南朝梁·沈约《待罪江南思北归赋》。*③形容非常流利。[例]别人拿上书去,汤汤的背了,号上书,正了字,好不省事。——《醒世姻缘传》。
HSK Level: 6
Part of speech: tính từ
Stroke count: 12
Radicals: 氵
Chinese meaning: ①水势浩大、水流很急的样子。[例]衔远山,吞长江,浩浩汤汤,横无际涯。——范仲淹《岳阳楼记》。[例]东边是流水汤汤的延河,隔河是清凉山。——《歌声》。*②广大貌;浩茫貌。[例]心汤汤而谁告?魄寂寂而何语?——南朝梁·沈约《待罪江南思北归赋》。*③形容非常流利。[例]别人拿上书去,汤汤的背了,号上书,正了字,好不省事。——《醒世姻缘传》。
Grammar: Tính từ kép, thường dùng trong văn chương để diễn tả dòng chảy.
Example: 河水汤汤流过。
Example pinyin: hé shuǐ tāng tāng liú guò 。
Tiếng Việt: Dòng sông chảy mạnh mẽ qua.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Mô tả dòng nước chảy mạnh mẽ
Nghĩa phụ
English
Describing powerful flowing water
Nghĩa tiếng trung
中文释义
水势浩大、水流很急的样子。衔远山,吞长江,浩浩汤汤,横无际涯。——范仲淹《岳阳楼记》。东边是流水汤汤的延河,隔河是清凉山。——《歌声》
广大貌;浩茫貌。心汤汤而谁告?魄寂寂而何语?——南朝梁·沈约《待罪江南思北归赋》
形容非常流利。别人拿上书去,汤汤的背了,号上书,正了字,好不省事。——《醒世姻缘传》
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!