Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 汘
Pinyin: hàn
Meanings: Mồ hôi (kiểu chữ cổ, ít dùng), Sweat (archaic form, rarely used), ①古水名。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
0Chinese meaning: ①古水名。
Grammar: Từ cổ điển, ít gặp trong tiếng Trung hiện đại.
Example: 古文中的‘汘’意为今天的‘汗’。
Example pinyin: gǔ wén zhōng de ‘ qiān ’ yì wèi jīn tiān de ‘ hàn ’ 。
Tiếng Việt: Chữ ‘汘’ trong văn cổ có nghĩa là ‘mồ hôi’ ngày nay.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Mồ hôi (kiểu chữ cổ, ít dùng)
Nghĩa phụ
English
Sweat (archaic form, rarely used)
Nghĩa tiếng trung
中文释义
古水名
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!