Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 汗马之功

Pinyin: hàn mǎ zhī gōng

Meanings: Công lao to lớn nhờ sự nỗ lực bền bỉ, Great achievements earned through persistent efforts, 指战争中立下的功绩。[出处]宋·王谠《唐语林·补遗一》“遂良出自草茅,无汗马之功,蒙先帝殊遇,以有今日。”[例]倘效玄宗幸金牛之道,岂无诸将立~。——清·孙枝蔚《甲申述忧》诗序。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 17

Radicals: 干, 氵, 一, 丶, 力, 工

Chinese meaning: 指战争中立下的功绩。[出处]宋·王谠《唐语林·补遗一》“遂良出自草茅,无汗马之功,蒙先帝殊遇,以有今日。”[例]倘效玄宗幸金牛之道,岂无诸将立~。——清·孙枝蔚《甲申述忧》诗序。

Grammar: Thành ngữ, nhấn mạnh giá trị của sự chăm chỉ và cống hiến.

Example: 他为国家立下了汗马之功。

Example pinyin: tā wèi guó jiā lì xià le hàn mǎ zhī gōng 。

Tiếng Việt: Anh ấy đã lập công lớn cho đất nước nhờ nỗ lực bền bỉ.

汗马之功
hàn mǎ zhī gōng
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Công lao to lớn nhờ sự nỗ lực bền bỉ

Great achievements earned through persistent efforts

指战争中立下的功绩。[出处]宋·王谠《唐语林·补遗一》“遂良出自草茅,无汗马之功,蒙先帝殊遇,以有今日。”[例]倘效玄宗幸金牛之道,岂无诸将立~。——清·孙枝蔚《甲申述忧》诗序。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...