Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 28899

Hiển thị 6421 đến 6450 của 28899 tổng từ

圆场
yuán chǎng
Giải quyết tình huống khó khăn một cách ...
圆房
yuán fáng
Hoàn thành việc cưới hỏi và bắt đầu cuộc...
圆梦
yuán mèng
Thực hiện được giấc mơ, đạt được mong mu...
圆活
yuán huo
Linh hoạt, khéo léo (thường dùng cho các...
圆浑
yuán hún
Tròn trịa và đầy đặn (thường dùng để miê...
圆熟
yuán shú
Chín chắn, nhuần nhuyễn (thường dùng để ...
圆珠笔
yuán zhū bǐ
Bút bi.
圆舞
yuán wǔ
Điệu nhảy vòng tròn (ví dụ: valse).
圆范
yuán fàn
Quy tắc hoặc khuôn mẫu lý tưởng, hoàn hả...
圆谎
yuán huǎng
Che giấu hoặc sửa chữa lời nói dối sao c...
圆通
yuán tōng
Thông minh, hiểu biết sâu rộng và linh h...
圆锥
yuán zhuī
Hình nón (trong toán học hoặc vật lý).
圈定
quān dìng
Xác định phạm vi hoặc giới hạn cụ thể nà...
圈阅
quān yuè
Đọc và phê duyệt tài liệu, thường dùng t...
chuán
Tên cổ của một loại công trình phòng thủ...
yuán
Tròn, hoàn hảo
Hình vẽ, bản đồ, hoặc kế hoạch.
土货
tǔ huò
Hàng hóa địa phương, đặc sản của một vùn...
土遁
tǔ dùn
Phép thuật biến mất vào lòng đất trong v...
土邦
tǔ bāng
Một lãnh thổ nhỏ tự trị trong thời kỳ ph...
土里土气
tǔ li tǔ qì
Quê mùa, thô kệch, thiếu sự tinh tế.
土阶茅屋
tǔ jiē máo wū
Nhà tranh vách đất, biểu tượng cho cuộc ...
土阶茅茨
tǔ jiē máo cí
Nhà tranh vách đất, tương tự như 土阶茅屋, n...
土风
tǔ fēng
Phong tục địa phương, bản sắc văn hóa củ...
土龙沐猴
tǔ lóng mù hóu
Chỉ những kẻ giả danh, mạo nhận quyền lự...
圣明
shèng míng
Thánh thiện và sáng suốt, thường dùng để...
圣朝
shèng cháo
Nhà nước hay triều đại được cho là có sự...
圣杯
shèng bēi
Cốc hoặc ly thiêng liêng trong truyền th...
圣殿
shèng diàn
Ngôi đền thiêng liêng, nơi thờ phụng thầ...
圣洁
shèng jié
Thánh thiện, tinh khiết và không bị ô nh...

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...