Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 圖
Pinyin: tú
Meanings: Hình vẽ, bản đồ, hoặc kế hoạch., Drawing, map, or plan., ①见“图”。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 14
Radicals: 啚, 囗
Chinese meaning: ①见“图”。
Grammar: Có thể đứng độc lập hoặc kết hợp với từ khác để tạo thành cụm từ, ví dụ: 圖书 (sách vở), 蓝图 (bản thiết kế).
Example: 这是一张地图。
Example pinyin: zhè shì yì zhāng dì tú 。
Tiếng Việt: Đây là một tấm bản đồ.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Hình vẽ, bản đồ, hoặc kế hoạch.
Nghĩa phụ
English
Drawing, map, or plan.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
见“图”
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!