Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 圆范

Pinyin: yuán fàn

Meanings: Quy tắc hoặc khuôn mẫu lý tưởng, hoàn hảo., Ideal rules or perfect standards., ①[方言]周到且完善。[例]这事办得较圆范。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 18

Radicals: 员, 囗, 氾, 艹

Chinese meaning: ①[方言]周到且完善。[例]这事办得较圆范。

Grammar: Danh từ trừu tượng, thường liên quan đến đạo đức hoặc tiêu chuẩn xã hội.

Example: 他的行为符合圆范。

Example pinyin: tā de xíng wéi fú hé yuán fàn 。

Tiếng Việt: Hành vi của anh ấy phù hợp với quy tắc lý tưởng.

圆范
yuán fàn
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Quy tắc hoặc khuôn mẫu lý tưởng, hoàn hảo.

Ideal rules or perfect standards.

[方言]周到且完善。这事办得较圆范

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...