Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 圆场

Pinyin: yuán chǎng

Meanings: Giải quyết tình huống khó khăn một cách khéo léo; làm tròn vai trò trung gian hòa giải mâu thuẫn., To resolve a difficult situation tactfully; to mediate conflicts diplomatically., ①在舞台上以圆形轨迹奔跑。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 16

Radicals: 员, 囗, 土

Chinese meaning: ①在舞台上以圆形轨迹奔跑。

Grammar: Có thể dùng như danh từ ('việc làm tròn trách nhiệm') hoặc động từ ('đứng ra hòa giải').

Example: 他主动出来圆场,缓解了尴尬的局面。

Example pinyin: tā zhǔ dòng chū lái yuán chǎng , huǎn jiě le gān gà de jú miàn 。

Tiếng Việt: Anh ấy chủ động đứng ra hòa giải, làm giảm bớt tình huống khó xử.

圆场 - yuán chǎng
圆场
yuán chǎng

📷 Scenic Byway 12 Road near Henrieville, Utah, USA

圆场
yuán chǎng
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Giải quyết tình huống khó khăn một cách khéo léo; làm tròn vai trò trung gian hòa giải mâu thuẫn.

To resolve a difficult situation tactfully; to mediate conflicts diplomatically.

在舞台上以圆形轨迹奔跑

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...