Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 圆场

Pinyin: yuán chǎng

Meanings: Giải quyết tình huống khó khăn một cách khéo léo; làm tròn vai trò trung gian hòa giải mâu thuẫn., To resolve a difficult situation tactfully; to mediate conflicts diplomatically., ①在舞台上以圆形轨迹奔跑。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 16

Radicals: 员, 囗, 土

Chinese meaning: ①在舞台上以圆形轨迹奔跑。

Grammar: Có thể dùng như danh từ ('việc làm tròn trách nhiệm') hoặc động từ ('đứng ra hòa giải').

Example: 他主动出来圆场,缓解了尴尬的局面。

Example pinyin: tā zhǔ dòng chū lái yuán chǎng , huǎn jiě le gān gà de jú miàn 。

Tiếng Việt: Anh ấy chủ động đứng ra hòa giải, làm giảm bớt tình huống khó xử.

圆场
yuán chǎng
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Giải quyết tình huống khó khăn một cách khéo léo; làm tròn vai trò trung gian hòa giải mâu thuẫn.

To resolve a difficult situation tactfully; to mediate conflicts diplomatically.

在舞台上以圆形轨迹奔跑

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

圆场 (yuán chǎng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung