Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 圆舞

Pinyin: yuán wǔ

Meanings: Điệu nhảy vòng tròn (ví dụ: valse)., Circular dance (e.g., waltz)., ①一种民间舞或宗教仪式舞,成组跳或成对跳,参加者站成一个圆圈按规定的方向移动。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 24

Radicals: 员, 囗, 一, 卌, 舛, 𠂉

Chinese meaning: ①一种民间舞或宗教仪式舞,成组跳或成对跳,参加者站成一个圆圈按规定的方向移动。

Grammar: Danh từ chỉ loại hình nghệ thuật hoặc hoạt động giải trí.

Example: 他们在晚会上跳起了圆舞。

Example pinyin: tā men zài wǎn huì shàng tiào qǐ le yuán wǔ 。

Tiếng Việt: Họ đã nhảy điệu nhảy vòng tròn trong buổi tiệc tối.

圆舞
yuán wǔ
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Điệu nhảy vòng tròn (ví dụ: valse).

Circular dance (e.g., waltz).

一种民间舞或宗教仪式舞,成组跳或成对跳,参加者站成一个圆圈按规定的方向移动

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

圆舞 (yuán wǔ) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung