Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 28899

Hiển thị 27241 đến 27270 của 28899 tổng từ

chú
Chim non, con non (của loài chim)
Lộn xộn, hỗn tạp.
luò
Tên một con sông hoặc tên cổ của thành p...
雕梁画栋
diāo liáng huà dòng
Mô tả kiến trúc nhà cửa tinh xảo, được t...
雕琢
diāo zhuó
Chạm khắc, chế tác tinh xảo; cũng có ngh...
雕蚶镂蛤
diāo hān lòu gé
Khắc, chạm trổ tinh xảo trên vỏ sò và ng...
雕镂藻绘
diāo lòu zǎo huì
Chạm khắc, khảm hoa văn tinh vi và trang...
雕阑玉砌
diāo lán yù qì
Hình ảnh lan can chạm khắc và bậc thềm l...
雕鞍
diāo ān
Yên ngựa được chạm khắc hoa văn cầu kỳ.
雕风镂月
diāo fēng lòu yuè
Chạm khắc gió và trăng, biểu đạt ý tưởng...
雕龙画凤
diāo lóng huà fèng
Chạm rồng vẽ phượng, ám chỉ việc sáng tạ...
huò
Một loại sơn màu đỏ dùng để trang trí đồ...
yōng
Loài chim giống bồ nông (hiếm dùng)
雠校
chóu jiào
So sánh, đối chiếu tài liệu để kiểm tra ...
雠问
chóu wèn
Hỏi vặn, chất vấn gay gắt.
雨势
yǔ shì
Sức mạnh và cường độ của mưa, diễn tả mứ...
雨带
yǔ dài
Vùng/dải mưa, thường chỉ khu vực có lượn...
雨幕
yǔ mù
Màn mưa dày đặc, che phủ tầm nhìn.
雨情
yǔ qíng
Tình hình mưa, diễn biến về lượng mưa tr...
雨泽下注
yǔ zé xià zhù
Mưa thuận gió hòa, nước mưa đổ xuống đất...
雨痕
yǔ hén
Dấu vết của mưa để lại trên mặt đất hoặc...
雨脚
yǔ jiǎo
Chân mưa, cách diễn đạt hình ảnh mưa rơi...
雨衣
yǔ yī
Áo mưa.
雨露
yǔ lù
Mưa và sương, cũng được dùng để chỉ sự n...
雨鸦
yǔ yā
Con quạ bay trong mưa (thường dùng trong...
Lễ cầu mưa trong thời cổ đại.
雪上加霜
xuě shàng jiā shuāng
Thêm dầu vào lửa; khi một tình huống xấu...
雪中送炭
xuě zhōng sòng tàn
Đưa than trong tuyết, ám chỉ giúp đỡ ngư...
雪中鸿爪
xuě zhōng hóng zhǎo
Vết chân chim giữa tuyết, ám chỉ dấu vết...
雪兆丰年
xuě zhào fēng nián
Tuyết báo hiệu năm mùa bội thu, chỉ điềm...

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...