Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin:

Meanings: Chim te te (hay còn gọi là chim bồ câu nước)., A kind of water bird (similar to a dove)., ①鹗科的一种鸟,上体深褐色,下体大部纯白,常活动于水边,捕食水中的鱼。[例]关关雎鸠,在河之洲。——《诗·周南》。*②水名。在湖北省中部偏西。与漳水汇合为沮漳河,于江陵西入长江。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 13

Radicals: 且, 隹

Chinese meaning: ①鹗科的一种鸟,上体深褐色,下体大部纯白,常活动于水边,捕食水中的鱼。[例]关关雎鸠,在河之洲。——《诗·周南》。*②水名。在湖北省中部偏西。与漳水汇合为沮漳河,于江陵西入长江。

Hán Việt reading:

Grammar: Danh từ, liên quan đến các loài chim nước. Thường được đề cập trong văn học cổ điển.

Example: 雎鸠是一种水鸟。

Example pinyin: jū jiū shì yì zhǒng shuǐ niǎo 。

Tiếng Việt: Chim te te là một loại chim nước.

6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Chim te te (hay còn gọi là chim bồ câu nước).

Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt

A kind of water bird (similar to a dove).

鹗科的一种鸟,上体深褐色,下体大部纯白,常活动于水边,捕食水中的鱼。关关雎鸠,在河之洲。——《诗·周南》

水名。在湖北省中部偏西。与漳水汇合为沮漳河,于江陵西入长江

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...