Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 集腋成裘

Pinyin: jí yè chéng qiú

Meanings: Gom góp những thứ nhỏ nhặt để tạo thành cái lớn (giống 集腋为裘)., To gather small things to create something significant., 腋腋下,指狐狸腋下的皮毛;裘皮衣↑狸腋下的皮虽很小,但聚集起来就能制一件皮袍。比喻积少成多。[出处]《慎子·知忠》“狐白之裘,盖非一狐之皮也。”[例]如今弄多少是多少,也只好是~了。——清·文康《儿女英雄传》第三回。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 43

Radicals: 木, 隹, 夜, 月, 戊, 𠃌, 求, 衣

Chinese meaning: 腋腋下,指狐狸腋下的皮毛;裘皮衣↑狸腋下的皮虽很小,但聚集起来就能制一件皮袍。比喻积少成多。[出处]《慎子·知忠》“狐白之裘,盖非一狐之皮也。”[例]如今弄多少是多少,也只好是~了。——清·文康《儿女英雄传》第三回。

Grammar: Thành ngữ, thường sử dụng trong văn cảnh liên quan đến tích lũy.

Example: 他每天存一点钱,终于集腋成裘买了一辆车。

Example pinyin: tā měi tiān cún yì diǎn qián , zhōng yú jí yè chéng qiú mǎi le yí liàng chē 。

Tiếng Việt: Anh ấy mỗi ngày tiết kiệm một ít tiền, cuối cùng đã gom góp đủ để mua một chiếc xe.

集腋成裘
jí yè chéng qiú
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Gom góp những thứ nhỏ nhặt để tạo thành cái lớn (giống 集腋为裘).

To gather small things to create something significant.

腋腋下,指狐狸腋下的皮毛;裘皮衣↑狸腋下的皮虽很小,但聚集起来就能制一件皮袍。比喻积少成多。[出处]《慎子·知忠》“狐白之裘,盖非一狐之皮也。”[例]如今弄多少是多少,也只好是~了。——清·文康《儿女英雄传》第三回。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...