Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin:

Meanings: Lộn xộn, hỗn tạp., Disorderly, mixed., ①古同“杂”。

HSK Level: 6

Part of speech: tính từ

0

Chinese meaning: ①古同“杂”。

Hán Việt reading: tạp

Grammar: Thường dùng để mô tả trạng thái hoặc tình huống không gọn gàng, có nhiều thứ trộn lẫn vào nhau.

Example: 房间里东西很雑。

Example pinyin: fáng jiān lǐ dōng xī hěn zá 。

Tiếng Việt: Trong phòng rất lộn xộn.

6tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Lộn xộn, hỗn tạp.

tạp

Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt

Disorderly, mixed.

古同“杂”

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

雑 (zá) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung