Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 集腋为裘

Pinyin: jí yè wéi qiú

Meanings: Tích góp những thứ nhỏ nhặt để tạo thành cái lớn., To accumulate small things to create something big., 狐狸腋下的皮虽很小,但聚集起来就能制一件皮袍。比喻积少成多。同集腋成裘”。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 41

Radicals: 木, 隹, 夜, 月, 为, 求, 衣

Chinese meaning: 狐狸腋下的皮虽很小,但聚集起来就能制一件皮袍。比喻积少成多。同集腋成裘”。

Grammar: Thành ngữ, thường dùng trong văn viết hoặc lời nói trang trọng.

Example: 我们可以通过集腋为裘的方式完成这个项目。

Example pinyin: wǒ men kě yǐ tōng guò jí yè wèi qiú de fāng shì wán chéng zhè ge xiàng mù 。

Tiếng Việt: Chúng ta có thể hoàn thành dự án này bằng cách tích góp từng chút một.

集腋为裘
jí yè wéi qiú
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tích góp những thứ nhỏ nhặt để tạo thành cái lớn.

To accumulate small things to create something big.

狐狸腋下的皮虽很小,但聚集起来就能制一件皮袍。比喻积少成多。同集腋成裘”。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

集腋为裘 (jí yè wéi qiú) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung