Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 28899

Hiển thị 8581 đến 8610 của 28899 tổng từ

小屈大申
xiǎo qū dà shēn
Tương tự như '小屈大伸', chịu thiệt thòi nhỏ...
小己得失
xiǎo jǐ dé shī
Được mất của bản thân mình, chỉ những đi...
小廉大法
xiǎo lián dà fǎ
Tiết kiệm nhỏ để dành cho việc lớn, chú ...
小廉曲谨
xiǎo lián qū jǐn
Rất cẩn thận và tiết kiệm trong các việc...
小异大同
xiǎo yì dà tóng
Khác nhau ở điểm nhỏ nhưng giống nhau ở ...
小往大来
xiǎo wǎng dà lái
Chỉ việc nhỏ nhặt đi và điều lớn lao đến...
小德出入
xiǎo dé chū rù
Những hành động không hoàn toàn đúng như...
小惩大诫
xiǎo chéng dà jiè
Phạt nhẹ để răn đe nặng, nhằm giáo dục n...
小我
xiǎo wǒ
Bản thân mình nếu so với cái lớn hơn như...
小手小脚
xiǎo shǒu xiǎo jiǎo
Hành động vụng về, thiếu tự tin.
小旦
xiǎo dàn
Vai đào nữ trẻ trong kinh kịch Trung Quố...
小时了了
xiǎo shí liǎo liǎo
Từ nhỏ đã thông minh
小春
xiǎo chūn
Mùa xuân nhỏ
小暑
xiǎo shǔ
Tiết Tiểu Thử (một trong 24 tiết khí)
小本经营
xiǎo běn jīng yíng
Kinh doanh vốn nhỏ
小来小去
xiǎo lái xiǎo qù
Nhỏ nhặt, không đáng kể
小枉大直
xiǎo wǎng dà zhí
Nhỏ sai lớn đúng
小格
xiǎo gé
Ô nhỏ (trong bảng hoặc lưới)
小楷
xiǎo kǎi
Chữ Khải nhỏ, nét chữ tinh tế
小民
xiǎo mín
Người dân thường, dân chúng bình dân
小注
xiǎo zhù
Chú thích nhỏ, ghi chú phụ
小溲
xiǎo sōu
Đi tiểu
小满
xiǎo mǎn
Tiết Tiểu Mãn (một trong 24 tiết khí)
小潮
xiǎo cháo
Thủy triều nhỏ, chỉ sự dâng hoặc rút của...
小炉儿匠
xiǎo lúr jiàng
Người thợ sửa chữa lò nhỏ hoặc chuyên gi...
小生
xiǎo shēng
Vai nam trẻ trong kịch Kinh, hoặc chàng ...
小瘤
xiǎo liú
Khối u nhỏ, thường lành tính.
小眼薄皮
xiǎo yǎn bó pí
Mắt nhỏ và da mỏng, ám chỉ người ki bo, ...
小篆
xiǎo zhuàn
Chữ triện nhỏ (kiểu chữ viết cổ của Trun...
小绺
xiǎo liǔ
Sợi dây nhỏ, sợi tóc nhỏ

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...