Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 28922

Hiển thị 8581 đến 8610 của 28922 tổng từ

小子后生
xiǎo zi hòu shēng
Thanh niên trẻ tuổi, lớp người kế thừa t...
小家子气
xiǎo jiā zi qì
Khí chất nhỏ nhen, keo kiệt, hẹp hòi.
小家碧玉
xiǎo jiā bì yù
Cô gái xuất thân từ gia đình bình dân nh...
小小不然
xiǎo xiǎo bù rán
Những việc nhỏ nhặt, không đáng kể.
小小不言
xiǎo xiǎo bù yán
Không đáng nhắc đến, quá nhỏ nhặt để nói...
小屈大伸
xiǎo qū dà shēn
Chịu chút thiệt thòi nhỏ để đạt được lợi...
小屈大申
xiǎo qū dà shēn
Tương tự như '小屈大伸', chịu thiệt thòi nhỏ...
小己得失
xiǎo jǐ dé shī
Được mất của bản thân mình, chỉ những đi...
小廉大法
xiǎo lián dà fǎ
Tiết kiệm nhỏ để dành cho việc lớn, chú ...
小廉曲谨
xiǎo lián qū jǐn
Rất cẩn thận và tiết kiệm trong các việc...
小异大同
xiǎo yì dà tóng
Khác nhau ở điểm nhỏ nhưng giống nhau ở ...
小往大来
xiǎo wǎng dà lái
Chỉ việc nhỏ nhặt đi và điều lớn lao đến...
小德出入
xiǎo dé chū rù
Những hành động không hoàn toàn đúng như...
小惩大诫
xiǎo chéng dà jiè
Phạt nhẹ để răn đe nặng, nhằm giáo dục n...
小我
xiǎo wǒ
Bản thân mình nếu so với cái lớn hơn như...
小手小脚
xiǎo shǒu xiǎo jiǎo
Hành động vụng về, thiếu tự tin.
小旦
xiǎo dàn
Vai đào nữ trẻ trong kinh kịch Trung Quố...
小时了了
xiǎo shí liǎo liǎo
Từ nhỏ đã thông minh
小春
xiǎo chūn
Mùa xuân nhỏ
小暑
xiǎo shǔ
Tiết Tiểu Thử (một trong 24 tiết khí)
小本经营
xiǎo běn jīng yíng
Kinh doanh vốn nhỏ
小来小去
xiǎo lái xiǎo qù
Nhỏ nhặt, không đáng kể
小枉大直
xiǎo wǎng dà zhí
Nhỏ sai lớn đúng
小格
xiǎo gé
Ô nhỏ (trong bảng hoặc lưới)
小楷
xiǎo kǎi
Chữ Khải nhỏ, nét chữ tinh tế
小民
xiǎo mín
Người dân thường, dân chúng bình dân
小注
xiǎo zhù
Chú thích nhỏ, ghi chú phụ
小溲
xiǎo sōu
Đi tiểu
小满
xiǎo mǎn
Tiết Tiểu Mãn (một trong 24 tiết khí)
小潮
xiǎo cháo
Thủy triều nhỏ, chỉ sự dâng hoặc rút của...

Hiển thị 8581 đến 8610 của 28922 tổng từ

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...