Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 小时了了
Pinyin: xiǎo shí liǎo liǎo
Meanings: Từ nhỏ đã thông minh, To be clever from a young age, 指人不能因为少年时聪明而断定他日后定有作为。[出处]南朝宋·刘义庆《世说新语·言语》“小时了了,大未必佳。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 14
Radicals: 小, 寸, 日, 乛, 亅
Chinese meaning: 指人不能因为少年时聪明而断定他日后定有作为。[出处]南朝宋·刘义庆《世说新语·言语》“小时了了,大未必佳。”
Grammar: Thường dùng để miêu tả những người nổi trội từ bé nhưng trưởng thành không duy trì được tài năng.
Example: 他真是小时了了,大未必佳。
Example pinyin: tā zhēn shì xiǎo shí liǎo liǎo , dà wèi bì jiā 。
Tiếng Việt: Anh ta thực sự thông minh từ nhỏ nhưng lớn lên chưa chắc đã giỏi.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Từ nhỏ đã thông minh
Nghĩa phụ
English
To be clever from a young age
Nghĩa tiếng trung
中文释义
指人不能因为少年时聪明而断定他日后定有作为。[出处]南朝宋·刘义庆《世说新语·言语》“小时了了,大未必佳。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế