Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 小我

Pinyin: xiǎo wǒ

Meanings: Bản thân mình nếu so với cái lớn hơn như cộng đồng, đất nước., Self-interest compared to greater entities like community or country., ①对自己的谦称。[例]要摆正小我与大我的关系。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 10

Radicals: 小, 我

Chinese meaning: ①对自己的谦称。[例]要摆正小我与大我的关系。

Grammar: Danh từ triết học, thường dùng trong ngữ cảnh trừu tượng.

Example: 我们应该超越小我,为集体利益着想。

Example pinyin: wǒ men yīng gāi chāo yuè xiǎo wǒ , wèi jí tǐ lì yì zhuó xiǎng 。

Tiếng Việt: Chúng ta nên vượt qua cái tôi cá nhân để nghĩ đến lợi ích tập thể.

小我
xiǎo wǒ
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Bản thân mình nếu so với cái lớn hơn như cộng đồng, đất nước.

Self-interest compared to greater entities like community or country.

对自己的谦称。要摆正小我与大我的关系

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

小我 (xiǎo wǒ) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung