Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 小廉大法
Pinyin: xiǎo lián dà fǎ
Meanings: Tiết kiệm nhỏ để dành cho việc lớn, chú trọng chi tiêu hợp lý., Save small amounts for big purposes, focus on reasonable spending., 旧时指大臣尽忠,小臣尽职。[出处]《礼记·礼运》“大臣法,小臣廉,官职相序,君臣相正,国之肥也。”[例]天下之大,百官之众,~,岂繁无人。——清·陈康祺《燕下乡脞录》。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 27
Radicals: 小, 兼, 广, 一, 人, 去, 氵
Chinese meaning: 旧时指大臣尽忠,小臣尽职。[出处]《礼记·礼运》“大臣法,小臣廉,官职相序,君臣相正,国之肥也。”[例]天下之大,百官之众,~,岂繁无人。——清·陈康祺《燕下乡脞录》。
Grammar: Thành ngữ về quản lý tài chính, nhấn mạnh tầm quan trọng của tiết kiệm.
Example: 理财要有小廉大法的原则。
Example pinyin: lǐ cái yào yǒu xiǎo lián dà fǎ de yuán zé 。
Tiếng Việt: Quản lý tài chính cần nguyên tắc tiết kiệm nhỏ cho việc lớn.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tiết kiệm nhỏ để dành cho việc lớn, chú trọng chi tiêu hợp lý.
Nghĩa phụ
English
Save small amounts for big purposes, focus on reasonable spending.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
旧时指大臣尽忠,小臣尽职。[出处]《礼记·礼运》“大臣法,小臣廉,官职相序,君臣相正,国之肥也。”[例]天下之大,百官之众,~,岂繁无人。——清·陈康祺《燕下乡脞录》。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế