Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 小枉大直

Pinyin: xiǎo wǎng dà zhí

Meanings: Nhỏ sai lớn đúng, A small wrong for a greater right, 在小的方面不妨有些枉曲,在大的方面必须保持正直。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 22

Radicals: 小, 木, 王, 一, 人, 且, 十

Chinese meaning: 在小的方面不妨有些枉曲,在大的方面必须保持正直。

Grammar: Thường dùng trong ngữ cảnh đạo đức hoặc quyết định chiến lược.

Example: 为了大局,偶尔可以小枉大直。

Example pinyin: wèi le dà jú , ǒu ěr kě yǐ xiǎo wǎng dà zhí 。

Tiếng Việt: Vì lợi ích toàn cục, thỉnh thoảng có thể chấp nhận sai sót nhỏ để đạt điều đúng lớn hơn.

小枉大直
xiǎo wǎng dà zhí
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Nhỏ sai lớn đúng

A small wrong for a greater right

在小的方面不妨有些枉曲,在大的方面必须保持正直。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...