Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 小春

Pinyin: xiǎo chūn

Meanings: Mùa xuân nhỏ, Little Spring, ①指农历十月。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 12

Radicals: 小, 日, 𡗗

Chinese meaning: ①指农历十月。

Grammar: Thuật ngữ ít phổ biến, đôi khi dùng để chỉ khoảng thời tiết dễ chịu trong mùa thu hoặc đầu đông.

Example: 十月被称为小春天气。

Example pinyin: shí yuè bèi chēng wéi xiǎo chūn tiān qì 。

Tiếng Việt: Tháng mười được gọi là thời tiết mùa xuân nhỏ.

小春
xiǎo chūn
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Mùa xuân nhỏ

Little Spring

指农历十月

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

小春 (xiǎo chūn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung