Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 小己得失
Pinyin: xiǎo jǐ dé shī
Meanings: Được mất của bản thân mình, chỉ những điều nhỏ nhặt cá nhân., Personal gains and losses, referring to minor personal matters., 小己个人。指个人的得失。[出处]《史记·司马相如列传》“《小雅》讥小己之丢失,其流及上。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 22
Radicals: 小, 己, 㝵, 彳, 丿, 夫
Chinese meaning: 小己个人。指个人的得失。[出处]《史记·司马相如列传》“《小雅》讥小己之丢失,其流及上。”
Grammar: Thành ngữ giúp nhấn mạnh tầm quan trọng của việc nhìn xa hơn lợi ích cá nhân.
Example: 不要太在意小己得失。
Example pinyin: bú yào tài zài yì xiǎo jǐ dé shī 。
Tiếng Việt: Đừng quá để tâm đến được mất của bản thân.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Được mất của bản thân mình, chỉ những điều nhỏ nhặt cá nhân.
Nghĩa phụ
English
Personal gains and losses, referring to minor personal matters.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
小己个人。指个人的得失。[出处]《史记·司马相如列传》“《小雅》讥小己之丢失,其流及上。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế