Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 小异大同

Pinyin: xiǎo yì dà tóng

Meanings: Khác nhau ở điểm nhỏ nhưng giống nhau ở điểm lớn., Minor differences but major similarities., 小部分不同,大部分相同。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 18

Radicals: 小, 巳, 廾, 一, 人, 口

Chinese meaning: 小部分不同,大部分相同。

Grammar: Thành ngữ so sánh, nhấn mạnh sự tương đồng lớn hơn khác biệt nhỏ.

Example: 他们的观点是小异大同。

Example pinyin: tā men de guān diǎn shì xiǎo yì dà tóng 。

Tiếng Việt: Quan điểm của họ có khác biệt nhỏ nhưng đại thể giống nhau.

小异大同
xiǎo yì dà tóng
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Khác nhau ở điểm nhỏ nhưng giống nhau ở điểm lớn.

Minor differences but major similarities.

小部分不同,大部分相同。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...