Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 28899

Hiển thị 1111 đến 1140 của 28899 tổng từ

中装
zhōng zhuāng
Trang phục Trung Hoa truyền thống
中西合璧
zhōng xī hé bì
Kết hợp hài hòa giữa Trung và Tây
中觉
zhōng jué
Giấc ngủ trưa
中词
zhōng cí
Từ ngữ trung hoa
中贵
zhōng guì
Người quyền quý trong cung đình
中辍
zhōng chuò
Ngừng lại giữa chừng
中道
zhōng dào
Con đường giữa, đạo trung dung
中道而废
zhōng dào ér fèi
Bỏ dở giữa chừng
fēng
Phong phú, giàu có, bội thu
丰屋延灾
fēng wū yán zāi
Ngôi nhà to đẹp nhưng kéo theo tai họa, ...
丰神绰约
fēng shén chuò yuē
Vẻ ngoài thanh tú, phong thái đoan trang...
丰筋多力
fēng jīn duō lì
Cơ bắp săn chắc, đầy sức mạnh.
丰肌弱骨
fēng jī ruò gǔ
Cơ thể đầy đặn nhưng xương yếu mềm, miêu...
丰肌秀骨
fēng jī xiù gǔ
Cơ thể đầy đặn, đường nét thanh tú, nói ...
丰草长林
fēng cǎo cháng lín
Cỏ cây tươi tốt, rừng xanh mát, miêu tả ...
丰衣足食
fēng yī zú shí
Ăn no mặc ấm, cuộc sống đầy đủ
丰采
fēng cǎi
Vẻ đẹp, phong thái xuất sắc
丰韵
fēng yùn
Vẻ đẹp duyên dáng, quyến rũ
串供
chuàn gòng
Thông đồng khai man (trong vụ án)
串户
chuàn hù
Đi từng nhà (thường để bán hàng hoặc thă...
串气
chuàn qì
Bực tức dồn nén, khó chịu tích tụ
串演
chuàn yǎn
Liên tục diễn (kịch, vai trò...)
串讲
chuàn jiǎng
Giảng giải, phân tích bài học theo mạch ...
串话
chuàn huà
Nói xen vào, chen ngang câu chuyện
串通
chuàn tōng
Thông đồng, cấu kết làm điều xấu
串通一气
chuàn tōng yī qì
Thông đồng, cấu kết chặt chẽ với nhau
串骗
chuàn piàn
Lừa đảo, gạt gẫm bằng cách thông đồng
临事而惧
lín shì ér jù
Sợ hãi khi đối mặt với tình huống thực t...
临渴掘井
lín kě jué jǐng
Đến lúc khát mới đào giếng, ám chỉ việc ...
临渴穿井
lín kě chuān jǐng
Tương tự như '临渴掘井', ám chỉ sự thiếu chu...

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...