Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 串户

Pinyin: chuàn hù

Meanings: Đi từng nhà (thường để bán hàng hoặc thăm hỏi), Go door-to-door (usually for selling or visiting), ①即挨家串门。[例]走村串户。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 11

Radicals: 丨, 吕, 丶, 尸

Chinese meaning: ①即挨家串门。[例]走村串户。

Grammar: Động từ này ám chỉ hành động đi qua nhiều hộ gia đình, có mục đích cụ thể như bán hàng hoặc thăm hỏi.

Example: 小贩每天都会来村里串户卖菜。

Example pinyin: xiǎo fàn měi tiān dōu huì lái cūn lǐ chuàn hù mài cài 。

Tiếng Việt: Người bán hàng rong mỗi ngày đều tới từng nhà trong làng để bán rau.

串户
chuàn hù
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Đi từng nhà (thường để bán hàng hoặc thăm hỏi)

Go door-to-door (usually for selling or visiting)

即挨家串门。走村串户

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

串户 (chuàn hù) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung