Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 中贵

Pinyin: zhōng guì

Meanings: Người quyền quý trong cung đình, Noble people in the court, ①有权势的太监。中,即禁中,指皇宫。[例]中贵多黄金,连云开甲宅。——李白《古风》。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 13

Radicals: 丨, 口, 贝

Chinese meaning: ①有权势的太监。中,即禁中,指皇宫。[例]中贵多黄金,连云开甲宅。——李白《古风》。

Grammar: Danh từ chỉ tầng lớp xã hội, thường dùng trong ngữ cảnh lịch sử.

Example: 古代宫廷中的中贵很有权势。

Example pinyin: gǔ dài gōng tíng zhōng de zhōng guì hěn yǒu quán shì 。

Tiếng Việt: Những người quyền quý trong cung đình thời xưa rất có quyền lực.

中贵
zhōng guì
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Người quyền quý trong cung đình

Noble people in the court

有权势的太监。中,即禁中,指皇宫。中贵多黄金,连云开甲宅。——李白《古风》

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...