Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 串话

Pinyin: chuàn huà

Meanings: Nói xen vào, chen ngang câu chuyện, Interrupt or interject in a conversation, ①在电话受话器中听到的由附近的电话线路感应产生的说话声。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 15

Radicals: 丨, 吕, 舌, 讠

Chinese meaning: ①在电话受话器中听到的由附近的电话线路感应产生的说话声。

Grammar: Động từ này nhấn mạnh hành động cắt ngang lời nói của người khác.

Example: 不要随便串话,听别人说完。

Example pinyin: bú yào suí biàn chuàn huà , tīng bié rén shuō wán 。

Tiếng Việt: Đừng tùy tiện chen ngang, hãy lắng nghe người khác nói hết.

串话
chuàn huà
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Nói xen vào, chen ngang câu chuyện

Interrupt or interject in a conversation

在电话受话器中听到的由附近的电话线路感应产生的说话声

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

串话 (chuàn huà) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung