Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 丰屋延灾
Pinyin: fēng wū yán zāi
Meanings: Ngôi nhà to đẹp nhưng kéo theo tai họa, ám chỉ việc giàu sang có thể mang lại rắc rối., A grand house that invites disaster; implies wealth can bring trouble., 指高大其屋,将引起灾祸。同丰屋生灾”。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 26
Radicals: 三, 丨, 尸, 至, 丿, 廴, 宀, 火
Chinese meaning: 指高大其屋,将引起灾祸。同丰屋生灾”。
Grammar: Thành ngữ này thường dùng để cảnh tỉnh người ta về nguy cơ tiềm ẩn của sự giàu sang hoặc những thứ xa xỉ.
Example: 他盖了豪华的房子,没想到丰屋延灾。
Example pinyin: tā gài le háo huá de fáng zi , méi xiǎng dào fēng wū yán zāi 。
Tiếng Việt: Anh ấy xây ngôi nhà xa hoa, không ngờ rằng lại gặp rắc rối vì điều đó.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Ngôi nhà to đẹp nhưng kéo theo tai họa, ám chỉ việc giàu sang có thể mang lại rắc rối.
Nghĩa phụ
English
A grand house that invites disaster; implies wealth can bring trouble.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
指高大其屋,将引起灾祸。同丰屋生灾”。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế