Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 中装
Pinyin: zhōng zhuāng
Meanings: Trang phục Trung Hoa truyền thống, Traditional Chinese clothing, ①中国的一种旧式服装。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 16
Radicals: 丨, 口, 壮, 衣
Chinese meaning: ①中国的一种旧式服装。
Grammar: Danh từ chỉ loại trang phục truyền thống, có thể làm tân ngữ.
Example: 她今天穿了一套中装。
Example pinyin: tā jīn tiān chuān le yí tào zhōng zhuāng 。
Tiếng Việt: Hôm nay cô ấy mặc một bộ trang phục Trung Hoa truyền thống.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Trang phục Trung Hoa truyền thống
Nghĩa phụ
English
Traditional Chinese clothing
Nghĩa tiếng trung
中文释义
中国的一种旧式服装
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!