Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 中词
Pinyin: zhōng cí
Meanings: Từ ngữ trung hoa, Chinese words, ①三段论中大前提和小前提所共有的名词。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 11
Radicals: 丨, 口, 司, 讠
Chinese meaning: ①三段论中大前提和小前提所共有的名词。
Grammar: Danh từ chỉ ngôn ngữ, ít dùng trong tiếng Trung hiện đại.
Example: 这些中词很有意思。
Example pinyin: zhè xiē zhōng cí hěn yǒu yì sī 。
Tiếng Việt: Những từ Trung Hoa này rất thú vị.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Từ ngữ trung hoa
Nghĩa phụ
English
Chinese words
Nghĩa tiếng trung
中文释义
三段论中大前提和小前提所共有的名词
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!