Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 中衰
Pinyin: zhōng shuāi
Meanings: Sự suy giảm ở giữa, Decline in the middle, ①中途衰落。[例]其后齐中衰。——《史记·货殖列传》。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 14
Radicals: 丨, 口, 一, 亠, 𧘇
Chinese meaning: ①中途衰落。[例]其后齐中衰。——《史记·货殖列传》。
Grammar: Danh từ mô tả trạng thái, thường dùng trong văn cảnh lịch sử hoặc triết học.
Example: 这个王朝在中期出现了中衰。
Example pinyin: zhè ge wáng cháo zài zhōng qī chū xiàn le zhōng shuāi 。
Tiếng Việt: Triều đại này vào giai đoạn giữa đã xuất hiện sự suy giảm.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Sự suy giảm ở giữa
Nghĩa phụ
English
Decline in the middle
Nghĩa tiếng trung
中文释义
中途衰落。其后齐中衰。——《史记·货殖列传》
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!