Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 串骗

Pinyin: chuàn piàn

Meanings: Lừa đảo, gạt gẫm bằng cách thông đồng, Swindle or cheat through collusion, ①串通起来诈骗。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 19

Radicals: 丨, 吕, 扁, 马

Chinese meaning: ①串通起来诈骗。

Grammar: Mang sắc thái tiêu cực, chỉ hành vi lừa đảo có tổ chức.

Example: 这伙人专门串骗老年人的钱。

Example pinyin: zhè huǒ rén zhuān mén chuàn piàn lǎo nián rén de qián 。

Tiếng Việt: Nhóm người này chuyên lừa tiền của người già.

串骗
chuàn piàn
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Lừa đảo, gạt gẫm bằng cách thông đồng

Swindle or cheat through collusion

串通起来诈骗

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

串骗 (chuàn piàn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung