Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 串演
Pinyin: chuàn yǎn
Meanings: Liên tục diễn (kịch, vai trò...), Perform continuously (a play, role, etc.), ①饰演,在剧中担任一个或多个角色。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 21
Radicals: 丨, 吕, 寅, 氵
Chinese meaning: ①饰演,在剧中担任一个或多个角色。
Grammar: Động từ này nhấn mạnh tính liên tục của hành động biểu diễn.
Example: 这个剧团在全国各地串演了几个月。
Example pinyin: zhè ge jù tuán zài quán guó gè dì chuàn yǎn le jǐ gè yuè 。
Tiếng Việt: Đoàn kịch này đã diễn liên tục ở khắp nơi trong nước trong vài tháng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Liên tục diễn (kịch, vai trò...)
Nghĩa phụ
English
Perform continuously (a play, role, etc.)
Nghĩa tiếng trung
中文释义
饰演,在剧中担任一个或多个角色
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!