Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 28899

Hiển thị 3121 đến 3150 của 28899 tổng từ

八面圆通
bā miàn yuán tōng
Xử lý khéo léo, hài hòa với tất cả mọi n...
八面威风
bā miàn wēi fēng
Oai phong lẫm liệt trên mọi phương diện.
八面张罗
bā miàn zhāng luó
Bận rộn lo toan mọi việc, xử lý nhiều mố...
八面玲珑
bā miàn líng lóng
Khéo léo trong giao tiếp, ứng xử tốt với...
八面莹澈
bā miàn yíng chè
Trong suốt, sáng láng ở mọi phía; hình d...
八面见光
bā miàn jiàn guāng
Ánh sáng chiếu khắp các hướng, tượng trư...
八面驶风
bā miàn shǐ fēng
Điều khiển gió từ mọi phía, chỉ tài năng...
八音迭奏
bā yīn dié zòu
Âm nhạc tấu lên từ tám loại nhạc khí khá...
八音遏密
bā yīn è mì
Âm thanh bị dừng lại, chỉ sự im lặng tuy...
公判
gōng pàn
Xét xử công khai
公听并观
gōng tīng bìng guān
Lắng nghe và xem xét toàn diện
公子
gōng zǐ
Con trai của quý tộc hoặc người giàu có
公子哥儿
gōng zǐ gē ér
Cậu ấm, con nhà giàu
公子王孙
gōng zǐ wáng sūn
Con cháu quý tộc, tầng lớp con nhà quyền...
公审
gōng shěn
Xét xử công khai
公室
gōng shì
Gia đình hoàng gia, triều đình.
公尔忘私
gōng ěr wàng sī
Vì việc công mà quên lợi ích cá nhân.
公平无私
gōng píng wú sī
Công bằng và không thiên vị.
公平正直
gōng píng zhèng zhí
Công bằng và chính trực.
公府
gōng fǔ
Phủ công, cơ quan hành chính cấp cao thờ...
公心
gōng xīn
Lòng vì công, tấm lòng công bằng.
公忠体国
gōng zhōng tǐ guó
Trung thành và tận tụy với đất nước.
公才公望
gōng cái gōng wàng
Tài năng và uy tín của người có địa vị c...
公报私仇
gōng bào sī chóu
Lợi dụng việc công để trả thù riêng
公推
gōng tuī
Đề cử hoặc bầu chọn một cách công khai, ...
公断
gōng duàn
Phán quyết công bằng, phân xử một cách k...
公明正大
gōng míng zhèng dà
Công bằng, chính trực và không thiên vị
公是公非
gōng shì gōng fēi
Phân biệt rõ ràng đúng sai dựa trên chuẩ...
公正不阿
gōng zhèng bù ē
Luôn công bằng và không thiên vị
公正廉明
gōng zhèng lián míng
Công bằng, liêm khiết và sáng suốt

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...