Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 公子
Pinyin: gōng zǐ
Meanings: Con trai của quý tộc hoặc người giàu có, Young nobleman or wealthy man’s son, ①古代称诸侯的儿子或女儿,后来称豪门世家的儿子,也用来尊称别人的儿子。[例]大公子。[例]公子为人,仁而下士。——《史记·魏公子列传》。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 7
Radicals: 八, 厶, 子
Chinese meaning: ①古代称诸侯的儿子或女儿,后来称豪门世家的儿子,也用来尊称别人的儿子。[例]大公子。[例]公子为人,仁而下士。——《史记·魏公子列传》。
Grammar: Danh từ, mang tính lịch sử, ít dùng trong tiếng Trung hiện đại.
Example: 古代的公子们常常接受良好的教育。
Example pinyin: gǔ dài de gōng zǐ men cháng cháng jiē shòu liáng hǎo de jiào yù 。
Tiếng Việt: Những cậu ấm thời xưa thường được giáo dục tốt.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Con trai của quý tộc hoặc người giàu có
Nghĩa phụ
English
Young nobleman or wealthy man’s son
Nghĩa tiếng trung
中文释义
古代称诸侯的儿子或女儿,后来称豪门世家的儿子,也用来尊称别人的儿子。大公子。公子为人,仁而下士。——《史记·魏公子列传》
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!