Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 八面威风

Pinyin: bā miàn wēi fēng

Meanings: Oai phong lẫm liệt trên mọi phương diện., Majestic and powerful in all aspects., 威风令人敬畏的气势。各个方面都很威风。形容神气足,声势盛。[出处]元·尚仲贤《单鞭夺槊》第四折“圣天子百灵相助,大将军八面威风。”[例]年龄不到五十许,体态虽十分端丽,神情却八面威风。——清·曾朴《孽海花》第十二回。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 24

Radicals: 八, 丆, 囬, 女, 戌, 㐅, 几

Chinese meaning: 威风令人敬畏的气势。各个方面都很威风。形容神气足,声势盛。[出处]元·尚仲贤《单鞭夺槊》第四折“圣天子百灵相助,大将军八面威风。”[例]年龄不到五十许,体态虽十分端丽,神情却八面威风。——清·曾朴《孽海花》第十二回。

Grammar: Dùng để khen ngợi khí chất mạnh mẽ, đầy uy lực.

Example: 这位将军在战场上八面威风。

Example pinyin: zhè wèi jiāng jūn zài zhàn chǎng shàng bā miàn wēi fēng 。

Tiếng Việt: Vị tướng này oai phong lẫm liệt trên chiến trường.

八面威风
bā miàn wēi fēng
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Oai phong lẫm liệt trên mọi phương diện.

Majestic and powerful in all aspects.

威风令人敬畏的气势。各个方面都很威风。形容神气足,声势盛。[出处]元·尚仲贤《单鞭夺槊》第四折“圣天子百灵相助,大将军八面威风。”[例]年龄不到五十许,体态虽十分端丽,神情却八面威风。——清·曾朴《孽海花》第十二回。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

八面威风 (bā miàn wēi fēng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung