Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 八面驶风
Pinyin: bā miàn shǐ fēng
Meanings: Điều khiển gió từ mọi phía, chỉ tài năng xuất chúng có thể đối phó với mọi tình huống., Control the wind from all directions, referring to outstanding talent that can handle any situation., 形容善于见风使舵,各方面都兜得传。[出处]老舍《神拳》第三幕“喝,八面驶风,左右逢源,真乃诸葛亮也。”
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 23
Radicals: 八, 丆, 囬, 史, 马, 㐅, 几
Chinese meaning: 形容善于见风使舵,各方面都兜得传。[出处]老舍《神拳》第三幕“喝,八面驶风,左右逢源,真乃诸葛亮也。”
Grammar: Chỉ sử dụng trong văn cảnh mang tính biểu dương tài năng.
Example: 这位将军八面驶风,所向披靡。
Example pinyin: zhè wèi jiāng jūn bā miàn shǐ fēng , suǒ xiàng pī mǐ 。
Tiếng Việt: Vị tướng này điều khiển mọi thứ thuần thục, làm gì cũng thành công.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Điều khiển gió từ mọi phía, chỉ tài năng xuất chúng có thể đối phó với mọi tình huống.
Nghĩa phụ
English
Control the wind from all directions, referring to outstanding talent that can handle any situation.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
形容善于见风使舵,各方面都兜得传。[出处]老舍《神拳》第三幕“喝,八面驶风,左右逢源,真乃诸葛亮也。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế