Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 公府

Pinyin: gōng fǔ

Meanings: Phủ công, cơ quan hành chính cấp cao thời xưa., Government office or administrative body in ancient times., ①古代官署名。三公(太尉,司徒,司空)的官署,属中央一级的机构。[例]连辟公府不就。——《后汉书·张衡传》。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 12

Radicals: 八, 厶, 付, 广

Chinese meaning: ①古代官署名。三公(太尉,司徒,司空)的官署,属中央一级的机构。[例]连辟公府不就。——《后汉书·张衡传》。

Grammar: Chỉ xuất hiện trong ngữ cảnh lịch sử hoặc văn hóa cổ đại.

Example: 汉朝时公府负责处理国家大事。

Example pinyin: hàn cháo shí gōng fǔ fù zé chǔ lǐ guó jiā dà shì 。

Tiếng Việt: Thời nhà Hán, phủ công chịu trách nhiệm xử lý quốc sự.

公府
gōng fǔ
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Phủ công, cơ quan hành chính cấp cao thời xưa.

Government office or administrative body in ancient times.

古代官署名。三公(太尉,司徒,司空)的官署,属中央一级的机构。连辟公府不就。——《后汉书·张衡传》

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

公府 (gōng fǔ) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung