Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 八音遏密
Pinyin: bā yīn è mì
Meanings: Âm thanh bị dừng lại, chỉ sự im lặng tuyệt đối., Sound stops completely, indicating absolute silence., 遏阻止;密寂静。各种乐器停止演奏,乐声寂静。旧指皇帝死后停乐举哀。[又]也用以形容国家元首之死。[出处]《尚书·舜曲》“三载,四海遏密八音。”[例]奉梓南归四载迟,~寄哀思。——柳亚子《中山先生奉安大典志哀》。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 34
Radicals: 八, 日, 立, 曷, 辶, 宓, 山
Chinese meaning: 遏阻止;密寂静。各种乐器停止演奏,乐声寂静。旧指皇帝死后停乐举哀。[又]也用以形容国家元首之死。[出处]《尚书·舜曲》“三载,四海遏密八音。”[例]奉梓南归四载迟,~寄哀思。——柳亚子《中山先生奉安大典志哀》。
Grammar: Dùng để mô tả trạng thái yên tĩnh sâu sắc.
Example: 全场突然八音遏密,鸦雀无声。
Example pinyin: quán chǎng tū rán bā yīn è mì , yā què wú shēng 。
Tiếng Việt: Cả hội trường đột nhiên rơi vào im lặng hoàn toàn.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Âm thanh bị dừng lại, chỉ sự im lặng tuyệt đối.
Nghĩa phụ
English
Sound stops completely, indicating absolute silence.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
遏阻止;密寂静。各种乐器停止演奏,乐声寂静。旧指皇帝死后停乐举哀。[又]也用以形容国家元首之死。[出处]《尚书·舜曲》“三载,四海遏密八音。”[例]奉梓南归四载迟,~寄哀思。——柳亚子《中山先生奉安大典志哀》。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế