Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 公尔忘私
Pinyin: gōng ěr wàng sī
Meanings: Vì việc công mà quên lợi ích cá nhân., Forget personal interests for the sake of public affairs., 一心为公而忘却私事。[出处]明·李贽《晃错》“[晃错]公尔忘私,而其父又唯知日夜伤晃氏之不安矣。”[例]若说是为了国法,所以~,然而姓朱的却又明明为着升官发财,才出首的所以有点看不起这个人。——《二十年目睹之怪现状》第五四回。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 23
Radicals: 八, 厶, 小, 𠂊, 亡, 心, 禾
Chinese meaning: 一心为公而忘却私事。[出处]明·李贽《晃错》“[晃错]公尔忘私,而其父又唯知日夜伤晃氏之不安矣。”[例]若说是为了国法,所以~,然而姓朱的却又明明为着升官发财,才出首的所以有点看不起这个人。——《二十年目睹之怪现状》第五四回。
Grammar: Thành ngữ bốn chữ, thường dùng để khen ngợi phẩm chất đạo đức cao cả.
Example: 他一直秉持公尔忘私的精神工作。
Example pinyin: tā yì zhí bǐng chí gōng ěr wàng sī de jīng shén gōng zuò 。
Tiếng Việt: Anh ấy luôn giữ tinh thần vì việc công mà quên mình khi làm việc.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Vì việc công mà quên lợi ích cá nhân.
Nghĩa phụ
English
Forget personal interests for the sake of public affairs.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
一心为公而忘却私事。[出处]明·李贽《晃错》“[晃错]公尔忘私,而其父又唯知日夜伤晃氏之不安矣。”[例]若说是为了国法,所以~,然而姓朱的却又明明为着升官发财,才出首的所以有点看不起这个人。——《二十年目睹之怪现状》第五四回。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế